Có 2 kết quả:

挨戶挨家 āi hù āi jiā ㄚㄧ ㄏㄨˋ ㄚㄧ ㄐㄧㄚ挨户挨家 āi hù āi jiā ㄚㄧ ㄏㄨˋ ㄚㄧ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 挨家挨戶|挨家挨户[ai1 jia1 ai1 hu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 挨家挨戶|挨家挨户[ai1 jia1 ai1 hu4]

Bình luận 0